Việt
độ bền cơ học
sức bền cơ notch
sức bền cơ học
sức bền cơ
Anh
mechanical strength
technical cohesive strength
Đức
MECHANISCHE WIDERSTAND
Pháp
RÉSISTANCE MÉCHANIQUE
mechanical strength, technical cohesive strength /cơ khí & công trình/
MECHANICAL STRENGTH
[DE] MECHANISCHE WIDERSTAND
[EN] MECHANICAL STRENGTH
[FR] RÉSISTANCE MÉCHANIQUE