Việt
bột gỗ cơ học
bột gỗ mài
bột gỗ nghiền cơ
Anh
mechanical wood pulp
groundwood pulp
Đức
Holzschliff
mechanischer Holzstoff
Holzschliff /m/B_BÌ/
[EN] mechanical wood pulp
[VI] bột gỗ cơ học
mechanischer Holzstoff /m/B_BÌ/
[VI] bột gỗ nghiền cơ
Holzschliff /m/GIẤY/
[EN] groundwood pulp, mechanical wood pulp
[VI] bột gỗ mài, bột gỗ cơ học