TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

medium access control

sự điều khiên truy cập bắt buộc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự điều khiển truy cập bắt buộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều khiển truy nhập môi trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

medium access control

medium access control

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

medium access control

Medium-Zugriffskontrolle-Unterebene

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

medium access control

contrôle d'accès au médium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrôle d'accès au support

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrôle de l'accès au milieu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mécanisme d'accès au support

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

medium access control /IT-TECH/

[DE] Medium-Zugriffskontrolle-Unterebene

[EN] medium access control

[FR] contrôle d' accès au médium; contrôle d' accès au support; contrôle de l' accès au milieu; mécanisme d' accès au support

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

medium access control

sự điều khiển truy cập bắt buộc

medium access control

điều khiển truy nhập môi trường

medium access control /toán & tin/

sự điều khiển truy cập bắt buộc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

medium access control

sự điều khiên truy cập bắt buộc