Việt
megahec
MHz
Anh
megahertz
Đức
Megahertz
Pháp
mégahertz
Megahertz /nt (MHz)/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, TV, VT&RĐ/
[EN] megahertz (MHz)
[VI] megahec, MHz
megahertz /TECH/
[DE] Megahertz
[EN] megahertz
[FR] mégahertz
vt : Mhz megahertz Megahertz là đơn vị dẫn suất do chu kỳ dao động; một Mhz bằng 1000000 hz hay bằng một triệu dao động trong một giây.
megahec Đơn vị tần số, bằng 1OOO.OOO hec. viết tắt MHz. Cồn gọl là megacycle (Me).