TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

megahertz

megahec

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

MHz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

megahertz

megahertz

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

megahertz

Megahertz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

megahertz

mégahertz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Megahertz /nt (MHz)/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, TV, VT&RĐ/

[EN] megahertz (MHz)

[VI] megahec, MHz

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

megahertz /TECH/

[DE] Megahertz

[EN] megahertz

[FR] mégahertz

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

megahertz

vt : Mhz megahertz Megahertz là đơn vị dẫn suất do chu kỳ dao động; một Mhz bằng 1000000 hz hay bằng một triệu dao động trong một giây.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

megahertz

megahec Đơn vị tần số, bằng 1OOO.OOO hec. viết tắt MHz. Cồn gọl là megacycle (Me).