Việt
khoảng thời gian nóng chảy
giai đoạn nấu chảy
giai đoạn nóng chảy
Anh
melting period
melting time
Đức
Schmelzdauer
Schmelzdauer /f/NH_ĐỘNG/
[EN] melting period, melting time
[VI] khoảng thời gian nóng chảy
giai đoạn nấu chảy, giai đoạn nóng chảy