Việt
xupáp kiểu màng
van kiểu màng
Anh
membrane valve
diaphragm valve
Đức
Membranventil
Pháp
robinet à membrane
vanne à membrane
diaphragm valve,membrane valve /ENG-MECHANICAL/
[DE] Membranventil
[EN] diaphragm valve; membrane valve
[FR] robinet à membrane; vanne à membrane
xupáp kiểu màng, van kiểu màng