Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
memory address /IT-TECH/
[DE] Speicheradresse
[EN] memory address
[FR] adresse mémoire
memory address /IT-TECH/
[DE] Speicheradresse
[EN] memory address
[FR] adresse en mémoire
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
memory address
địa chỉ bộ nhớ
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
memory address
dia chi bộ nhớ