Việt
thanh ghi địa chỉ bộ nhớ
thanh ghi địa chì bộ nhớ
bộ ghi địa chỉ nhớ
Anh
memory address register
MAR
Đức
Speicheradreßregister
Speicheradreßregister /nt/M_TÍNH/
[EN] MAR, memory address register
[VI] thanh ghi địa chỉ bộ nhớ
Memory Address Register
thank ghi địu chi nhá Thanh ghl đặc biệt' Chứa địa chì cửa. từ hiện dang cân.