Việt
dấu chia độ điều chỉnh được
đường mảnh thang đo
dấu thang đo
kim thang đo
Anh
memory pointer
hairline
scale mark
Đức
verstellbare Skalenmarke
Skalenmarke
verstellbare Skalenmarke /f/TH_BỊ/
[EN] memory pointer
[VI] dấu chia độ điều chỉnh được
Skalenmarke /f/TH_BỊ/
[EN] hairline, memory pointer, scale mark
[VI] đường mảnh thang đo, dấu thang đo, kim thang đo