Việt
Giữ kín tâm tình
giữ trong lòng
ẩn ngôn.
tiềm chế ý nghĩa
Sự hạn chế của tâm trí.
Anh
mental reservation
Mental reservation
Giữ kín tâm tình, giữ trong lòng, ẩn ngôn.
tiềm chế ý nghĩa (chỉ trình bày sự việc mà không muốn nói rõ ra hết ý nghĩa)