Việt
máy cán thép thương phẩm
máy cán hình nhỏ
máy cán dây
máy cán hình cỡ nhỏ
mÁy cán hình nhò
máy cán dãy
máy cán hình cở nhỏ
máy cán thép thông dụng
Anh
merchant mill
Đức
Stabstahlwerk
Wälzwerk für Massenfertigung
máy cán hình cỡ nhỏ, máy cán thép thương phẩm, máy cán thép thông dụng
máy cán hình (cỡ) nhỏ
Stabstahlwerk /nt/CNSX/
[EN] merchant mill
[VI] máy cán hình nhỏ, máy cán dây, máy cán thép thương phẩm
Wälzwerk für Massenfertigung /nt/CNSX/
[VI] máy cán dây, máy cán hình cở nhỏ
mÁy cán hình (cỡ) nhò, máy cán dãy