Việt
tàu buôn
Anh
merchant ship
Đức
Handelsschiff
Pháp
navire de commerce
navire marchand
merchant ship /ENVIR/
[DE] Handelsschiff
[EN] merchant ship
[FR] navire de commerce; navire marchand
Handelsschiff /nt/VT_THUỶ/
[VI] tàu buôn (buôn bán trên biển)