TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mesh point

điểm lưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

diểm lưới

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nút lưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mút lưới

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

mesh point

mesh point

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

mesh point

điểm lưới

Là một điểm mẫu trong mảng các điểm mẫu của một mạng lưới. Mỗi điểm lưới được định vị theo mội khoảng cách xác định tính từ điểm gốc theo các chiều x, y, và có một giá trị z xác định. Ðiểm lưới nếu nằm ngoài bề mặt, hoặc biểu diễn các hốc trên bề mặt, được thể hiện với giá trị z = null.

Từ điển toán học Anh-Việt

mesh point

điểm lưới, mút lưới

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mesh point /toán & tin/

điểm lưới, nút lưới

mesh point

điểm lưới

mesh point

điểm lưới, nút lưới

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mesh point

diểm lưới