Việt
tổng đài thông báo
sự trao đổi tin tức
Anh
message exchange
switching center
switching centre
switching exchange
Đức
Vermittlungsstelle
Pháp
centre de commutation
message exchange,switching center,switching centre,switching exchange /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Vermittlungsstelle
[EN] message exchange; switching center; switching centre; switching exchange
[FR] centre de commutation
tổng đài thông báo Thiết bị tác động như bộ đệm giữa đường truyền thông và máy tính và {hực hiện các chức, năng truyÊn thôqg. ...