Việt
mức trao đổi chất
mức tiêu tốn năng lượng
tốc độ trao đổi chất
tốc độ chuyển hoá
Anh
metabolic rate
energy expenditure
Đức
Energieumsatz
Energieumsatz /m/C_THÁI/
[EN] energy expenditure, metabolic rate
[VI] mức tiêu tốn năng lượng, tốc độ trao đổi chất, tốc độ chuyển hoá
Lượng ôxy dùng trong trao đổi chất tính trên một đơn vị thời gian và khối lượng cơ thể nhất định.