TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

meteorite

thiên thạch

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

vẫn thạch

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

tv. thiên thạch

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

meteorite

meteorite

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

meteorite

tv. thiên thạch

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Meteorite

Thiên thạch

an object, usually a chunk or metal or rock, that survives entry through the atmosphere to reach the Earth' s surface. Meteors become meteorites if they reach the ground.

Một thiên thể, thường là một khối kim loại hoặc đá, vẫn còn tồn tại khi đi qua bầu khí quyển và chạm bề mặt Trái Đất. Thiên thạch trờ thành vẫn thạch nếu chúng chạm tới mặt đất.

Tự điển Dầu Khí

meteorite

o   thiên thạch

§   iron meteorite : thiên thạch sắt

§   stone meteorite : thiên thạch đá

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

meteorite /n/ASTRO-PHYSICS/

meteorite

vẫn thạch