Anh
meter proving
Đức
Eichung
Pháp
étalonnage
meter proving /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Eichung
[EN] meter proving
[FR] étalonnage
['mi:tə 'pru:viɳ]
o thử máy đo
Các phương pháp dùng để thử và hiệu chỉnh các lưu tốc kế đặc biệt.