TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

meter reading

giá trị trên máy đo

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số đọc trên máy đo

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số chỉ máy do

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

meter reading

meter reading

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

meter reading

Zaehlerablesung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

meter reading

lecture de compteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relevé de compteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

meter reading /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zaehlerablesung

[EN] meter reading

[FR] lecture de compteur; relevé de compteur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

meter reading

số đọc trên máy đo

meter reading

giá trị trên máy đo

Tự điển Dầu Khí

meter reading

o   giá trị trên máy đo, số đọc trên máy đo

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

meter reading

số chỉ máy do