Anh
meter run
Đức
Meßstrecke
Pháp
ligne de comptage
rampe de comptage
meter run /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Meßstrecke
[EN] meter run
[FR] ligne de comptage; rampe de comptage
['mi:tə rʌn]
o đoạn ống đo
Những đoạn ống thẳng đặt ở phần trên và dưới dòng của lưu tốc kế có vòi xả.