Việt
máy bơm định lượng
bơm định lượng
bơm đo
Anh
metering pump
Đức
Dosierpumpe
Messpumpe
Pháp
pompe doseuse
pompe volumétrique
metering pump /ENG-MECHANICAL/
[DE] Dosierpumpe; Messpumpe
[EN] metering pump
[FR] pompe doseuse; pompe volumétrique
Dosierpumpe /f/TH_BỊ, PTN (đường ống đẫn chất lỏng) CT_MÁY/
[VI] máy bơm định lượng
metering pump /hóa học & vật liệu/
o bơm định lượng