TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

microcomponent

thành phần tế vi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành phần vi mô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

microcomponent

microcomponent

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

microcomponent

Mikrokomponente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

microcomponent

microcomposant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

microcomponent /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Mikrokomponente

[EN] microcomponent

[FR] microcomposant

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

microcomponent

thành phần tế vi, thành phần vi mô