TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

microcomputer

máy vi tính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy tinh cờ nhó

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
8-bit microcomputer

máy vi điện toán 8 bít

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

máy vi tính 8 bít

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

microcomputer

microcomputer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
8-bit microcomputer

8-bit microcomputer

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

microcomputer

Mikrocomputer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mikrorechner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Microcomputer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
8-bit microcomputer

8-Bit-Mikrocomputer

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

8-bit microcomputer

Micro-ordinateur 8 bits

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
microcomputer

micro-ordinateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

microordinateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mikrocomputer /m/M_TÍNH/

[EN] microcomputer

[VI] máy vi tính

Mikrorechner /m/M_TÍNH/

[EN] microcomputer

[VI] máy vi tính

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

microcomputer /IT-TECH/

[DE] Microcomputer; Mikrocomputer

[EN] microcomputer

[FR] micro-ordinateur; microordinateur

microcomputer /IT-TECH/

[DE] Mikrocomputer; Mikrorechner

[EN] microcomputer

[FR] micro-ordinateur

microcomputer /IT-TECH/

[DE] Mikrocomputer

[EN] microcomputer

[FR] microordinateur

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

8-bit microcomputer

[DE] 8-Bit-Mikrocomputer

[VI] máy vi điện toán 8 bít, máy vi tính 8 bít [TN]

[EN] 8-bit microcomputer

[FR] Micro-ordinateur 8 bits

Tự điển Dầu Khí

microcomputer

[, maikroukəm'pju:tə:]

o   máy vi tính

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

microcomputer

máycvi lính Bộ vi xử lý kết hợp với các thiết bị giao diện vào/ra, một kiều bộ nhớ ngoài nào đố và các phàn tử khác cần thiệt đề tạo ra hệ máy tính làm việc; nó nhỏ hơn, giá rẻ hơn vậ thường chậm hơn máy tính mini., Khổng mạnh hằng các máy tính mini và máy tính chính, sọng máy vi tính dá phát triền thành những máy rất mạnh cố khả nặng thực hiện những nhiệm vụ phức tạp. Công nghệ phật triền nhanh tổ’) mức nhưng máy vi tính trình độ hiện nay cBng mạnh như những máy tính chính chl cách đây vài năm, vớt chl phí một phần nhỏ. Còn gọi lả micro.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

microcomputer

máy vi tính, máy tinh cờ nhó