Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
microdensitometer /TECH/
[DE] Mikrodensitometer
[EN] microdensitometer
[FR] microdensitomètre
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
microdensitometer
vi quang kế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
microdensitometer
thước đo vi mật độ