TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

microfilm

vi phim

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

micro phim

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

microfim

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phim hiển vi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chụp vi phim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chụp microphim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vi sao chép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo bản sao vi phim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

microfilm

microfilm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

microcopy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

microfilm

Mikrofilm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mikrorollfilm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auf Mikrofilm aufnehmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mikroverfilmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

microfilm

microfilm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auf Mikrofilm aufnehmen /vt/M_TÍNH/

[EN] microfilm

[VI] chụp vi phim

Mikrofilm /m/M_TÍNH, IN, FOTO/

[EN] microfilm

[VI] vi phim

mikroverfilmen /vt/M_TÍNH, FOTO/

[EN] microfilm

[VI] chụp vi phim, chụp microphim

mikroverfilmen /vt/VẼ_KT/

[EN] microcopy, microfilm

[VI] vi sao chép, tạo bản sao vi phim, chụp vi phim

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

microfilm /IT-TECH/

[DE] Mikrofilm; Mikrorollfilm

[EN] microfilm

[FR] microfilm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

microfilm

microfim, phim hiển vi

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

microfilm

micro phim, vi phim Băng phim mỏng quấn thành cuộn và dùng đề ghi %ảc ảnh dữ Hệu tuần tự. Cổng nhử với thẻ micro phim, một thiết b| đặc biệt phóng đại các ảnh đề có thề đọc được đúng,

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

microfilm

micro phim

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

microfilm

vi phim