Việt
Đầu thu âm
vl. micrô
micrô
Anh
Microphone
mike
Đức
Mikrofon
Mikro
Mikrophon
Pháp
micro
microphone
microphone,mike /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Mikro; Mikrofon; Mikrophon
[EN] microphone; mike
[FR] micro; microphone
Mikrofon /nt (Mikro)/ÂM, KT_GHI, ĐIỆN, VT&RĐ/
[EN] microphone (mike)
[VI] (thuộc) micrô
vl. (cái) micrô
MICROPHONE
Xem condenser, crystal, moving coil, omnidirectional và unidiretỉonal microphone
micrôphôn, cái loa phóng thanh Loa phóng thanh là thiết bị chuyến các sóng âm thanh thành các xung điện đế tiện cho việc xử lí khuếch đại.
An apparatus for magnifying faint sounds.