Việt
tiết diện cực mỏng
lát cắt hiển vi
mẩu nhãn tế vi
mảu mài
lát cắt mỏng
lát cực mỏng
lát mài
mẫu nhẵn tế vi
lát cắt rất mỏng
Anh
microsection
Đức
Feinschliff
Feinschnitt
Feinschliff /m/S_PHỦ/
[EN] microsection
[VI] lát cắt hiển vi, lát cắt rất mỏng
Feinschnitt /m/S_PHỦ/
[VI] lát cắt rất mỏng, lát cắt hiển vi
lát cắt hiển vi, lát mài, mẫu nhẵn tế vi
tiết diện cực mỏng, lát cực mỏng
o tiết diện cực mỏng, lát cắt mỏng
mẩu nhãn tế vi, mảu mài (sơ kinh hiển vi)