TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

microsection

tiết diện cực mỏng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lát cắt hiển vi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẩu nhãn tế vi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mảu mài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lát cắt mỏng

 
Tự điển Dầu Khí

lát cực mỏng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lát mài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mẫu nhẵn tế vi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lát cắt rất mỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

microsection

microsection

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

microsection

Feinschliff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feinschnitt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feinschliff /m/S_PHỦ/

[EN] microsection

[VI] lát cắt hiển vi, lát cắt rất mỏng

Feinschnitt /m/S_PHỦ/

[EN] microsection

[VI] lát cắt rất mỏng, lát cắt hiển vi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

microsection

lát cắt hiển vi, lát mài, mẫu nhẵn tế vi

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

microsection

tiết diện cực mỏng, lát cực mỏng

Tự điển Dầu Khí

microsection

o   tiết diện cực mỏng, lát cắt mỏng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

microsection

mẩu nhãn tế vi, mảu mài (sơ kinh hiển vi)