TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

microsegregation

sự vi thiên tích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thiên tích tế vi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

microsegregation

microsegregation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interdendritic segregation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

microsegregation

Mikroseigerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kernseigerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interdendritische Seigerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

microsegregation

ségrégation mineure:ségrégation interdendritique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interdendritic segregation,microsegregation /INDUSTRY-METAL/

[DE] Kernseigerung; Mikroseigerung; interdendritische Seigerung

[EN] interdendritic segregation; microsegregation

[FR] ségrégation mineure:ségrégation interdendritique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mikroseigerung /f/L_KIM/

[EN] microsegregation

[VI] sự thiên tích tế vi, sự vi thiên tích

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

microsegregation

sự vi thiên tích, sự thiên tích tế vi