Việt
sự vi thiên tích
sự thiên tích tế vi
Anh
microsegregation
interdendritic segregation
Đức
Mikroseigerung
Kernseigerung
interdendritische Seigerung
Pháp
ségrégation mineure:ségrégation interdendritique
interdendritic segregation,microsegregation /INDUSTRY-METAL/
[DE] Kernseigerung; Mikroseigerung; interdendritische Seigerung
[EN] interdendritic segregation; microsegregation
[FR] ségrégation mineure:ségrégation interdendritique
Mikroseigerung /f/L_KIM/
[EN] microsegregation
[VI] sự thiên tích tế vi, sự vi thiên tích
sự vi thiên tích, sự thiên tích tế vi