TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

middle ear

tai giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

middle ear :

Middle ear :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
middle ear

middle ear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

middle ear :

Mittelohr :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

middle ear :

Oreille moyenne :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

middle ear

tai giữa

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Middle ear :

[EN] Middle ear :

[FR] Oreille moyenne :

[DE] Mittelohr :

[VI] tai giữa, nằm trong xương thái dương, gồm một khoảng đầy không khí, có lót một lớp màng nhầy và thông với họng bằng ống Eustache, ngăn với tai ngoài bởi màng nhĩ. Tai giữa có 3 xương nhỏ - búa, đe, bàn đạp - để chuyển các rung động âm thanh từ tai ngoài vào tai trong. Xem chữ Ear