TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

midrange

trị số giữa

 
Tự điển Dầu Khí

. nửa tổng các biên trị

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

midrange

midrange

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

midrange

Mittenbereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

midrange

gamme moyennes fréquences

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gamme ondes moyennes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

midrange /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Mittenbereich

[EN] midrange

[FR] gamme moyennes fréquences; gamme ondes moyennes

Từ điển toán học Anh-Việt

midrange

. nửa tổng các biên trị

Tự điển Dầu Khí

midrange

['mid'reindʒ]

o   trị số giữa

Trị số đứng giữa các số lớn nhất và nhỏ nhất quan sát được.