TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mileage

sự đo bằng dặm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tính bằng dặm

 
Tự điển Dầu Khí

khoảng cách tính bằng dặm

 
Tự điển Dầu Khí

khoảng cách bay giữa hai phi cảng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức tiêu thụ xăng mỗi dặm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cước phí tính theo dặm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tính bằng dặm road ~ chỉ dẫn đường xá bằng dặm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Khả năng khai thác sử dụng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

mileage

mileage

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

operational performance

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
mileage :

mileage :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

mileage

Streckenabschnitt zwischen zwei Flughäfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kraftstoffverbrauch pro Meile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zurückgelegte Fahrstrecke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kilometerstand

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Laufleistung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Laufleistung

[EN] mileage, operational performance

[VI] Khả năng khai thác sử dụng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

mileage :

trợ cấp đi chuyển, lộ phí (tính theo cây số).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kilometerstand

mileage

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mileage

sự đo bằng dặm, sự tính bằng dặm road ~ chỉ dẫn đường xá bằng dặm(trên bản đồ)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Streckenabschnitt zwischen zwei Flughäfen /m/VTHK/

[EN] mileage

[VI] khoảng cách bay giữa hai phi cảng

Kraftstoffverbrauch pro Meile /m/ÔTÔ, VT_THUỶ/

[EN] mileage

[VI] mức tiêu thụ xăng mỗi dặm

zurückgelegte Fahrstrecke /f/VTHK/

[EN] mileage

[VI] cước phí tính theo dặm

Tự điển Dầu Khí

mileage

o   sự đo bằng dặm, sự tính bằng dặm

o   khoảng cách tính bằng dặm

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

mileage

A distance in miles.