Việt
miliampe
Anh
milliampere
Đức
Milliampere
Pháp
milliampère
Milliampere /nt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] milliampere
[VI] miliampe
milliampere /TECH/
[DE] Milliampere
[FR] milliampère
miliampe kh : mA. Một miliampe bằng một phần nghìn của một ampe.