TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mine railway

đường sắt ở mỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường goòng ở mỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mine railway

mine railway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mine railroad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mine railway

Grubenbahn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zechenbahn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mine railway

chemin de fer minier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grubenbahn /f/Đ_SẮT, THAN/

[EN] mine railroad (Mỹ), mine railway (Anh)

[VI] đường sắt ở mỏ, đường goòng ở mỏ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mine railway /ENERGY-MINING/

[DE] Grubenbahn; Zechenbahn

[EN] mine railway

[FR] chemin de fer minier

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mine railway

đường sắt ở mỏ