Việt
sửa chữa nhỏ
sự sửa. chừa nhó
sự sửa chữa nhỏ
sự tiểu tu
Anh
minor repair
Đức
kleinere Reparatur
sự sửa chữa nhỏ, sự tiểu tu
[EN] minor repair
[VI] sửa chữa nhỏ,
sửa chữa nhỏ trên máy bay Sửa chữa nhỏ trên máy bay phân biệt với sửa chữa lớn major repair.