Việt
ảnh gương
anh dối xứng gương
ảnh đối xứng gương
ảnh phản xạ
phép ánh xạ gương
hình ảnh phản chiếu
hh. phép ánh xạ gương
Anh
mirror image
Đức
Spiegelbild
ảnh gương, ảnh nhìn qua gương ảnh gương là chỉ một đối tượng có bề ngoài giống hệt ảnh nhìn qua gương của một đối tượng khác.
ảnh (trong) gương
mirror image /toán & tin/
Spiegelbild /nt/HÌNH/
[EN] mirror image
[VI] ảnh gương
anh dối xứng gương (trong máy sao chụp tài liệu)