Việt
mặt vát ghép chéo góc hai phía
góc cắt vát hai phía
Anh
miter bevel both sides
mitre
mitre bevel both sides
Đức
beidseitiger Gehrungswinkel
beidseitiger Gehrungswinkel /m/SỨ_TT/
[EN] miter bevel both sides (Mỹ), mitre bevel both sides (Anh)
[VI] góc cắt vát hai phía, mặt vát ghép chéo góc hai phía
miter bevel both sides /xây dựng/
miter bevel both sides, mitre