TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mixing tank

thùng trộn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bình trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bể trộn

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Anh

mixing tank

Mixing tank

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mixing vessel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mixing tank

Mischbehälter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mischbehälter /m/CN_HOÁ/

[EN] mixing tank, mixing vessel

[VI] thùng trộn, bình trộn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mixing tank

bình trộn

Tự điển Dầu Khí

mixing tank

[miksiɳ tæɳk]

o   thùng trộn

Thùng dùng để trộn các phần của một hỗn hợp.

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Mixing tank

Bể trộn