Việt
thùng trộn
bình trộn
Bể trộn
Anh
Mixing tank
mixing vessel
Đức
Mischbehälter
Mischbehälter /m/CN_HOÁ/
[EN] mixing tank, mixing vessel
[VI] thùng trộn, bình trộn
mixing tank
[miksiɳ tæɳk]
o thùng trộn
Thùng dùng để trộn các phần của một hỗn hợp.