TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thùng trộn

thùng trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bình trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thùng trộn

 mixer drum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixing chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixing doom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixing drum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mixing ark

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mixing ladle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mixing drum

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mixing tank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mixing vessel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thùng trộn

Mischbehälter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Drehzahlen der Mischerbehälter liegen in der Regelzwischen 25 min 1 bis 35 min 1.

Tốc độ quay của thùng trộn thông thường trong khoảng 25 đến 35 vòng quay mỗi phút.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mischstrecke, statischer Mischer

Thùng trộn tĩnh, trộn từng đoạn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mischbehälter /m/CN_HOÁ/

[EN] mixing tank, mixing vessel

[VI] thùng trộn, bình trộn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mixing drum

thùng trộn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mixing ark

thùng trộn

mixing ladle

thùng trộn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixer drum, mixing chamber, mixing doom, mixing drum

thùng trộn