Việt
phương thức
kiểu ~ analysis phân tích phương thức ~ classification phân lo ại ph ươ ng thức
log. mốt
mô thái
Anh
modal
Đức
Modalfaser
Modal
Pháp
modal /TECH,INDUSTRY/
[DE] Modalfaser
[EN] modal
[FR] modal
modal /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Modal
log. (thuộc) mốt, mô thái
phương thức , kiểu(thuộc) ~ analysis phân tích phương thức ~ classification phân lo ại ph ươ ng thức