Việt
tín hiệu điều chê'
tín hiệu đã điều biến
Anh
modulated signal
modulated oscillation
modulated wave
Đức
moduliertes Signal
Pháp
modulat
onde modulée
signal modulé
modulated oscillation,modulated signal,modulated wave /ENG-ELECTRICAL/
[DE] moduliertes Signal
[EN] modulated oscillation; modulated signal; modulated wave
[FR] modulat; onde modulée; signal modulé
moduliertes Signal /nt/V_THÔNG/
[EN] modulated signal
[VI] tín hiệu đã điều biến