Việt
Cán hoa văn mỏng
vân sóng
gợn sóng
Anh
moiré
Đức
Moiré
Moir
Pháp
moirage
moirure
moiré /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Moir; Moiré
[EN] moiré
[FR] moirage; moirure
[DE] Moir
[FR] moiré
Moiré /nt/TV/
[VI] vân sóng, gợn sóng
ãnh gọn sóng Trong truyền hình, hình tạp nhiễu ờ hỉnh ảhh tál tạo do các phách giáo thoa gữa hal tập cấu trúc tuần hoàn trong hình ảtnh. 1