TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

moiré fringes

moiré fringes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

moiré fringes

Moiré-Effekt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

moiré fringes

rétroprojecteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MOIRÉ FRINGES

vân Moiré Hình tạo nên bởi sự giao thoa của hai dãy đường, chính là một mạng lưới song song chưa bị biến dạng và một mạng lưới tương tự bị biến dạng bởi một mô hình (model) chịu tải. Nó co' thể thực hiện hoặc bằng sự phản chiếu tù bề mặt cùa mô hình theo cách gióng như phương pháp quang ứng suất (photo - stress method), hoặc bởi sự khúc xạ nghỉa là bởi tia sáng đi qua mô hình. Hinh vân giống như hình cùa quang đàn hồi (photoelasticity), trừ kỹ thuật đo góc xoay và tiếp theo là dộ cong uốn. (Các đưòng đẳng sác cho ta sự khác nhau giữa hai ứng suất chính).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moiré fringes /SCIENCE/

[DE] Moiré-Effekt

[EN] moiré fringes

[FR] rétroprojecteur