TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

moist air

không khí ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

moist air

moist air

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moisten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He breathes the moist air and feels oddly free to do as he pleases, free in a world without freedom.

Ông hít bầu không khí ẩm, thấy mình – lạ làm sao – được tự do làm những chuyện mình thích, tự do trong một thế giới không tự do.

The chemist thinks all these thoughts as he steps along the path through the Brunngasshalde and breathes the moist air of the forest.

Nhà hóa học suy nghĩ những điều trên trong lúc đi dọc con đường qua Brunngashalde, thở hít làn không khí rừng ẩm mát.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

moist air, moisten

không khí ẩm