Việt
molat
đá vôi tạp lẫn cát
sét
tướng hậu tạo sơn
Anh
molasse
Đức
Molasse
Pháp
molasse /SCIENCE/
[DE] Molasse
[EN] molasse
[FR] molasse
molat, tướng hậu tạo sơn (của bất kì thời đại nào)
o molat, đá vôi tạp lẫn cát, sét
Đá trầm tích lắng đọng ở vùng gần bờ biển giữa vùng núi bị bào mòn và những trầm tích flis nước sâu. Trầm tích molat tương đối dày và hình thành trong giai đoạn nâng hoặc tạo núi.