Holzstoff /m/B_BÌ/
[EN] molded pulp article (Mỹ), moulded pulp article (Anh)
[VI] vật phẩm bằng bột gỗ ép
Einmalartikel aus gepreßtem Zellstoff /m/B_BÌ/
[EN] molded pulp article (Mỹ), moulded pulp article (Anh)
[VI] vật phẩm làm bằng bột giấy, vật phẩm đúc bằng bột giấy