molekulare Depression /f/V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] molecular depression of freezing point
[VI] sự hạ băng điểm do phân tử
molekulare Gefrierpunkterniedrigung /f/V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] molecular depression of freezing point
[VI] sự hạ điểm đóng băng do phân tử