Việt
y học phân tử
Anh
molecular medicine
molecule
molecular biomedicine
Đức
molekulare Biomedizin
Pháp
biomédecine moléculaire
molecular biomedicine,molecular medicine /SCIENCE/
[DE] molekulare Biomedizin
[EN] molecular biomedicine; molecular medicine
[FR] biomédecine moléculaire
molecular medicine, molecule
Phần tử nhỏ nhất của một chất còn giữ được các tính chất hóa học của chất đó, được tạo thành từ các nguyên tử giống nhau (trong đơn châta) hoặc các nguyên tử khác nhau (trong hợp chất) kết hợp theo các liên kết hóa học.