TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

molecular medicine

y học phân tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

molecular medicine

molecular medicine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 molecule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

molecular biomedicine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

molecular medicine

molekulare Biomedizin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

molecular medicine

biomédecine moléculaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

molecular biomedicine,molecular medicine /SCIENCE/

[DE] molekulare Biomedizin

[EN] molecular biomedicine; molecular medicine

[FR] biomédecine moléculaire

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

molecular medicine

y học phân tử

molecular medicine, molecule

y học phân tử

Phần tử nhỏ nhất của một chất còn giữ được các tính chất hóa học của chất đó, được tạo thành từ các nguyên tử giống nhau (trong đơn châta) hoặc các nguyên tử khác nhau (trong hợp chất) kết hợp theo các liên kết hóa học.