TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

molybdenum

Mo

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Molypdden

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

molypđen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

molipđen

 
Tự điển Dầu Khí

nguyên tố molybdenum

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Molybden

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

molybdenum

molybdenum

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Mo

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

molybdenum

Molybdän

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

molybdenum

molybdène

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Molybdenum,Mo

Molybden, Mo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

molybdenum /hóa học & vật liệu/

molypđen (hóa học)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Molybdän /nt (Mo)/HOÁ/

[EN] molybdenum (Mo)

[VI] molypđen, Mo

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

molybdenum /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Molybdän

[EN] molybdenum

[FR] molybdène

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

molybdenum

nguyên tố molybdenum, Mo (nguyên tố số 42)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Molybdän

molybdenum

Tự điển Dầu Khí

molybdenum

o   (hoá học) molipđen, Mo

Từ điển Polymer Anh-Đức

molybdenum

Molybdän

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

molybdenum

[DE] Molybdän

[EN] molybdenum

[VI] Molypdden

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

molybdenum

[DE] Molybdän

[VI] Molypdden

[FR] molybdène