TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

monitor program

chương trình giám sát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chương trình màn hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

monitor program

monitor program

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monitoring program

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

monitor program

Monitor-Programm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überwachungsprogramm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

monitor program

moniteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programme moniteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monitor program,monitoring program /IT-TECH,TECH/

[DE] Monitor-Programm; Überwachungsprogramm

[EN] monitor program; monitoring program

[FR] moniteur; programme moniteur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monitor program

chương trình màn hình

monitor program

chương trình giám sát

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

monitor program

chương trình giám sát