TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

monotheism

Nhất thần luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

duy nhất thần luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhất chân thần .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độc thần giáo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Duy nhứt thần thuyết. Thuyết chỉ tin và thờ phượng Một Chúa duy nhất.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

monotheism

monotheism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Monotheism

Duy nhứt thần thuyết. Thuyết (tôn giáo) chỉ tin và thờ phượng Một Chúa (Đức Chúa Trời) duy nhất.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

độc thần giáo

monotheism

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

monotheism

Nhất thần luận, duy nhất thần luận, nhất chân thần [tin tưởng có một vị thần có vị cách và trỗi vượt vũ trụ].