TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

motors

Động cơ

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

mô tơ

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

motors

Motors

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

engines

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

motors

Motoren

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Everywhere the air whines and roars with the sound of motors and locomotion.

Không gian đầy tiếng động cơ gầm rú và giao thong ồn ào.

Their motors and crankshafts roar far more loudly than the equipment and people inside them.

Động cơ và trục quay của chúng gầm rú khủng khiếp hơn cả những thiết bị và con người làm việc trong những tòa nhà ấy.

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

engines,motors

Motoren

engines, motors

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Motoren

[EN] Motors (Electric motors)

[VI] Động cơ, mô tơ (Động cơ điện)